1. Người mệnh Thủy sinh năm nào?
Người mệnh Thủy sinh các năm 1944, 1945, 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027..
Chi tiết hơn, bạn có thể tra người mệnh Thủy sinh năm nào, tuổi nào, cung mệnh và ngũ hành nạp âm ra sao cũng như nhiều vấn đề khác thông qua bảng thống kê dưới đây của Lịch ngày tốt.
Năm sinh |
Can chi |
Nạp âm |
Cung mệnh |
Tướng tinh |
Mệnh ngũ đế |
Phật bản mệnh | |
Nam |
Nữ | ||||||
1936 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy |
Khảm |
Khôn |
Con rắn |
Hắc Đế |
Thiên Phủ Thiên Nhãn |
1937 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy |
Ly |
Càn |
Con trùng |
Hắc Đế |
Hư Không Tạng Bồ Tát |
1944 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Khôn |
Tốn |
Con heo |
Hắc Đế |
Như Lai Đại Nhật Bồ Tát |
1945 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Khảm |
Khôn |
Con cua |
Hắc Đế |
Bất Động Minh Vương |
1952 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Chấn |
Chấn |
Con sói |
Hắc Đế |
Hư Không Tạng Bồ Tát / Phổ Hiền Bồ Tát |
1953 |
Quý Tị |
Trường Lưu Thủy |
Khôn |
Tốn |
Con chó |
Hắc Đế |
Phổ Hiền Bồ Tát |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Đoài |
Cấn |
Con giao long |
Hắc Đế |
Đại Thế Chí Bồ Tát |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Càn |
Ly |
Con rồng |
Hắc Đế |
Như Lai Đại Nhật Bồ Tát |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khê Thủy |
Cấn |
Đoài |
Con trâu |
Hắc Đế |
Hư Không Tạng Bồ Tát / Phổ Hiền Bồ Tát |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khê Thủy |
Đoài |
Cấn |
Con dơi |
Hắc Đế |
Văn Thù Bồ Tát |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Ly |
Càn |
Con chim trĩ |
Hắc Đế |
Phật A Di Đà |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Cấn |
Đoài |
Con gà |
Hắc Đế |
Phật A Di Đà |
1996 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy |
Tốn |
Khôn |
Con rắn |
Hắc Đế |
Thiên Phủ Thiên Nhãn |
1997 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy |
Chấn |
Chấn |
Con trùng |
Hắc Đế |
Hư Không Tạng Bồ Tát |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Khôn |
Khảm |
Con heo |
Hắc Đế |
Như Lai Đại Nhật Bồ Tát |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Tốn |
Khôn |
Con cua |
Hắc Đế |
Bất Động Minh Vương |
2012 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Càn |
Ly |
Con sói |
Hắc Đế |
Hư Không Tạng Bồ Tát / Phổ Hiền Bồ Tát |
2013 |
Quý Tị |
Trường Lưu Thủy |
Khôn |
Khảm |
Con chó |
Hắc Đế |
Phổ Hiền Bồ Tát |
2026 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Khảm |
Cấn |
Con giao long |
Hắc Đế |
Đại Thế Chí Bồ Tát |
2027 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Ly |
Càn |
Con rồng |
Hắc Đế |
Như Lai Đại Nhật Bồ Tát |
2034 |
Giáp Dần |
Đại Khê Thủy |
Khôn |
Tốn |
Con trâu |
Hắc Đế |
Hư Không Tạng Bồ Tát / Phổ Hiền Bồ Tát |
2035 |
Ất Mão |
Đại Khê Thủy |
Khảm |
Cấn |
Con dơi |
Hắc Đế |
Văn Thù Bồ Tát |
2042 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Chấn |
Chấn |
Con chim trĩ |
Hắc Đế |
Phật A Di Đà |
2043 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Khôn |
Tốn |
Con gà |
Hắc Đế |
Phật A Di Đà |
2. Lý giải tổng quan về vận mệnh của người mệnh Thủy theo năm sinh
Mệnh Thủy tuổi Bính Tý
Mệnh Thủy tuổi Đinh Sửu
Mệnh Thủy tuổi Giáp Thân
Mệnh Thủy tuổi Ất Dậu
Mệnh Thủy tuổi Nhâm Thìn
Mệnh Thủy tuổi Quý Tị
Mệnh Thủy tuổi Bính Ngọ
Mệnh Thủy tuổi Đinh Mùi
Mệnh Thủy tuổi Giáp Dần
Mệnh Thủy tuổi Ất Mão
Mệnh Thủy tuổi Nhâm Tuất
Mệnh Thủy tuổi Quý Hợi
Xem các bài viết khác:
Trả lời