4. 60 tên tiếng Anh đặt cho bé gái năm 2022 phù hợp nhất 

Bạn có thể lựa chọn một trong những cái tên tiếng Anh cực hay cho bé gái sinh năm 2022 sau đây: 
 

 STT

 Tên 

 Ý nghĩa

 1

Audrey 
Nguồn gốc tiếng Anh nghĩa là “sức mạnh cao quý”.

 2

Aurora 

Từ tiếng Latinh có nghĩa là “bình minh”, cũng là nữ thần mặt trời mọc của người La Mã.

 3

Athena 

Hy Lạp, nữ thần trí tuệ.

 4

Arya

Nguồn gốc tiếng Phạn và tiếng Ba Tư có nghĩa là “cao quý”.
 5

Alice
Từ tiếng Đức, nghĩa “của giới quý tộc”.

 6

Alaina
Tiếng Đức cổ, có nghĩa là “quý giá, sự thức tỉnh, tia nắng mặt trời”.

 7

Adele 

Tên tiếng Đức cổ, có nghĩa là “quý phái/tốt bụng”.

 8

Andrea

Mạnh mẽ, kiên cường.

 9

Beatrix

Hạnh phúc, được ban phước.

 10

Bridget 

Người nắm quyền lực/sức mạnh.

 11

Brielle 

Tiếng Do Thái, “người phụ nữ của Chúa”.

 12

Callie 

Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “đẹp”.

 13

Diana

Nữ thần mặt trăng, săn bắn.

14

Emery 

Nguồn gốc tiếng Đức có nghĩa là “dũng cảm, mạnh mẽ”.

 15

Eleanor 

Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sáng sủa, tỏa sáng”. 

 16

Edith

Sự thịnh vượng trong chiến tranh. 

 17

Elysia

Được ban phước lành.

 18

Felicity

Vận may.

 19

Fawziya

Chiến thắng.

 20

Felicia

May mắn hoặc thành công.

 21

Florence 

Nguồn gốc Latinh, nghĩa là “đang nở hoa, đang nở rộ”, nhưng cũng là thành phố của Ý.

 22

Olwen

Được mang đến sự may mắn, sung túc.

 23

Odette (hay Odile)

Sự giàu sang.

 24

Gwyneth

May mắn, hạnh phúc.

 25

Gemma

Một viên ngọc quý.

 26

Hypatia

Cao quý nhất.

 27

Jade

Ngọc bích.

 28

Louisa

Chiến binh nổi tiếng.

 29

Margaret

Ngọc trai.

 30

Matilda

Sự kiên cường trên chiến trường.

 31

Mirabel

Tuyệt vời.

 32

Naila

Thành công.

 33

Pearl

Viên ngọc trai thuần khiết.

 34

Iris

Tên của nữ thần cầu vồng của Hy Lạp, cũng là một loài hoa.  

 35

Ivy 

Tiếng Anh cổ, được đặt tên cho cây thường xanh.

 36

Isabel 

Từ tiếng Latinh có nghĩa là “Chúa tôi rất giàu có”.

 37

Jasmine 

Nguồn gốc Pháp và Ba Tư cổ, cho loài cây có hoa đẹp, hoa nhài thơm.

 38

Julia   

Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là “trẻ trung”.

 39

Lara  

Từ tiếng Latinh Laura, có nghĩa là “lá ​​nguyệt quế” hoặc Clare có nghĩa là “tươi sáng” và “nổi tiếng”.

 40

Layla 

Từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “vẻ đẹp ban đêm”.

 41

Leah 

Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là “tinh tế, nhẹ nhàng”.

 42

Maryam 

Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, “ngôi sao của biển, duyên dáng’”.

 43

Melissa 

Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “ong” và “mật ong”.

 44

Naomi 

Từ tiếng Do Thái có nghĩa là “sự dễ chịu”.

 45

Rebecca  

Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, “to bind”. 

 46

Rebekah

Trong Kinh thánh là một thiếu nữ xinh đẹp, khiêm tốn và nhân hậu.

 47

Reese 

Có nguồn gốc từ tiếng Wales có nghĩa là “nhiệt tình”.

 48

Robin 

Có nguồn gốc từ tiếng Anh, “nổi tiếng, tươi sáng”, cũng là tên của một loài chim.

 49

Rosalie 

Nguồn gốc từ Pháp, có thể là “vườn hồng”.

 50

Sabrina 

Tên của một thiếu nữ trong thần thoại Celtic.

 51

Sadie 

Ban đầu là biệt danh cho Sarah, tên một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là “công chúa”.

 52

Sally  

Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là “công chúa”.

 53

Scarlett 

Nguồn gốc tiếng Pháp có nghĩa là màu đỏ, nhưng được phổ biến thông qua Scarlett O’Hara trong cuốn tiểu thuyết Cuốn theo chiều gió.

 54

Sofia 

Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”.

 55

Thea 

Nguồn gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần”, cũng là nữ thần ánh sáng của người Hy Lạp.

 56

Teagan

Nguồn gốc Ailen, nghĩa là “hấp dẫn, nhà thơ, nhà triết học”.

 57

Victoria

Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng.

 58

Valeria

Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh. 

 59

Willow

Tên tiếng Anh lấy từ cây liễu.

 60

 Yetta

Tiếng Anh cổ nghĩa là người cai trị gia đình, ánh sáng.
 
 

5. Những tên không nên đặt cho con gái

Khi đặt tên cho con bố mẹ cũng cần biết và tránh các bộ thủ tương khắc với tuổi Dần để tránh tên mang hàm nghĩa xấu ảnh hưởng đến vận mệnh của bé về sau.

– Hổ luôn tranh đấu rồng, do đó tên con không nên có chữ Long, Thìn,..

– Cần tránh bộ Vương, vì con sẽ mang số cực nhọc, sự nghiệp tạo lập gian truân vất vả và dễ bị người đời ám hại.

 
– Hổ có dáng vẻ oai phong, lẫm liệt và rất khỏe, tránh đặt tên con tạo cảm giác nhỏ bé, yếu ớt như: Tiểu, Thiếu… 
 
– Tuổi Dần xung với tuổi Thân. Khi đặt tên cho con tuổi Dần, bạn nên tránh những từ thuộc bộ Thân, bộ Viên như: Thân, Viên, Viễn, Viện…
 
– Tuổi Dần cũng tương khắc với tuổi Tị, vì vậy những tên chữ thuộc bộ Quai xước cũng cần tránh. Ví dụ như: Liên, Tiến, Thiên, Hoàn, Na, Diên, Đình, Xuyên, Hồng, Thục, Điệp, Dung,…
 
– Hổ là “chúa tể rừng xanh”, khi bị thả xuống đồng cỏ, ruộng xanh, hổ sẽ mất đi quyền năng và trở nên yếu ớt, dễ bị mắc bẫy. Khi đặt tên cho con bạn nên tránh những chữ có chứa bộ Thảo, bộ Điền như: Bình, Như, Thanh, Cúc, Lệ, Dung, Vi, Phương, Hoa, Vân, Chi, Phạm, Hà, Anh, Trà,…
 
– Theo quan niệm dân gian, hổ nhe nanh là dấu hiệu cho thấy sắp có sự chẳng lành. Để tránh cuộc đời của bé về sau sẽ gặp vận xui và nhiều điều bất trắc, bạn nên loại bỏ những chữ thuộc bộ Khẩu như: Như, Hòa, Đường, Viên, Thương, Viên, Đài, Khả, Hậu, Cát,…
 
– Tránh đặt tên cho con gái có chữ thuộc bộ Môn như: Nhàn, Lan… vì hổ là loài động vật sống hoang dã, không thích bị kìm hãm trong 4 bức tường, bị mất hết uy phong. 
 
– Tránh dùng tên có bộ Nhân, bộ Sách như: Nhân, Kim, Đại, Kiều, Tiên, Hà, Ý,… Hổ là loài ưa được sống ở rừng sâu núi thẳm và không thích bị chế ngự. 
 
– Hổ không hợp với những nơi sáng. Do đó, cần tránh những chữ có bộ Quang, bộ Nhật. Ví dụ như: Minh, Xuân, Ánh, Nhật, Thời, Yến,..  

6. Vận mệnh bé gái sinh năm 2022 tốt hay xấu?

Bé gái sinh năm 2022 sẽ là Nhâm Dần khiến các bậc phụ huynh e ngại vì con gái tuổi này thường được cho là vận số bấp bênh trong đường công danh cho tới tình duyên. Tuy nhiên, bé gái Nhâm Dần có phần may mắn hơn.

Tính cách: Có nhiều khác biệt với những bạn cùng cầm tinh con Hổ. Nhâm Dần ưa thích nhẹ nhàng, yên tĩnh cư xử hiền hòa với mọi người. Dường như trong cuộc sống luôn biết nhún nhường để không khí luôn vui vẻ. Vì khéo léo trong cách ăn nói nên bé gái Nhâm Dần được lòng nhiều người. 

 
Sự nghiệp: Đường công danh sự nghiệp luôn có quý nhân phù trợ, cộng thêm sự cố gắng của bản thân nên dễ thành danh. 

Để có được sự nghiệp vững vàng thì việc cực khổ trong công việc là điều không thể tránh khỏi, chính vì vậy hãy bình tâm đón nhận mọi thứ đến với mình, không nên nóng nảy, vội vàng để giảm bớt được sự thất thoát không đáng có. Nhờ thế mà tài lộc cũng được sung túc hơn. 

Tình duyên: Họ luôn sống vì gia đình, mọi cuộc cãi vã đều biết cách hòa giải để không khí gia đình êm đẹp. Nếu muốn mọi chuyện suôn sẻ, thuận lợi thì người tuổi Nhâm Dần nên kết hợp với những người tuổi Thìn, Thân, Tuất. Muốn tình duyên ôn hòa nên kết đôi với Mùi, Hợi, Sửu. Những tuổi đại kỵ cần tránh Ất Tị, Nhâm Tý.

Vận mệnh: Gia đình, tiền bạc sẽ ổn định từ 30 tuổi trở đi. Tuy nhiên nếu vì số mệnh may mắn mà lơ là, chủ quan thì dễ gặp thất bại.

 
Nhìn chung bé gái sinh năm 2022 có số mệnh rất tốt, khá hơn với những bạn tuổi Dần khác. 

Reader Interactions

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *